VinFast, thương hiệu ô tô hàng đầu Việt Nam, đã nhanh chóng khẳng định vị thế trong lĩnh vực xe điện, không chỉ tại thị trường nội địa mà còn trên trường quốc tế. Với tầm nhìn trở thành hãng xe điện thông minh toàn cầu, VinFast đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ pin, hệ thống sạc, và các tính năng hiện đại nhằm mang lại trải nghiệm di chuyển xanh, tiết kiệm và hiệu quả. Một trong những yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng quan tâm khi lựa chọn xe điện là quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết quãng đường di chuyển của các dòng xe ô tô điện VinFast hiện nay, bao gồm VF e34, VF 3, VF 5 Plus, VF 6, VF 7, VF 8, và VF 9, đồng thời cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến phạm vi hoạt động và cách tối ưu hóa quãng đường di chuyển.

Tại sao quãng đường di chuyển của xe điện lại quan trọng?

Quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy là một trong những yếu tố quyết định khi người dùng cân nhắc mua xe điện. So với xe sử dụng nhiên liệu hóa thạch, xe điện phụ thuộc vào dung lượng pin và hiệu suất vận hành để xác định khả năng di chuyển. Dưới đây là những lý do chính khiến quãng đường di chuyển trở thành mối quan tâm lớn:

1.     Tính tiện lợi: Quãng đường dài giúp người dùng tự tin di chuyển mà không cần lo lắng về việc sạc pin thường xuyên, đặc biệt khi di chuyển đường dài hoặc ở khu vực ít trạm sạc.

2.     Tiết kiệm chi phí: Xe điện có chi phí vận hành thấp hơn so với xe xăng, và quãng đường di chuyển dài đồng nghĩa với việc ít lần sạc hơn, giảm chi phí điện năng.

3.     Bảo vệ môi trường: Xe điện giúp giảm lượng khí thải carbon, và việc tối ưu hóa quãng đường di chuyển góp phần khuyến khích người dùng chuyển sang sử dụng các phương tiện xanh.

4.     Hạ tầng sạc: Tại Việt Nam, dù VinFast đã xây dựng hơn 150.000 cổng sạc trên toàn quốc, việc biết được quãng đường di chuyển giúp người dùng lập kế hoạch hành trình hiệu quả hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quãng đường di chuyển của xe điện

Quãng đường di chuyển của xe điện không chỉ phụ thuộc vào dung lượng pin mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp người dùng tối ưu hóa hiệu suất xe:

·         Dung lượng pin: Pin có dung lượng lớn hơn (tính bằng kWh) thường cho phép xe di chuyển xa hơn. Ví dụ, VF 9 với pin 92 kWh có quãng đường dài hơn VF 3 với pin 18.64 kWh.

·         Điều kiện lái xe: Địa hình (đồi núi, đường bằng phẳng), điều kiện giao thông (kẹt xe, đường cao tốc), và thói quen lái xe (tăng tốc đột ngột, phanh gấp) ảnh hưởng đến mức tiêu thụ năng lượng.

·         Thời tiết: Nhiệt độ thấp làm giảm hiệu suất pin, trong khi nhiệt độ cao khiến hệ thống làm mát pin hoạt động nhiều hơn, dẫn đến hao pin.

·         Tải trọng: Trọng lượng của hành khách, hàng hóa, hoặc các thiết bị gắn thêm (như giá chở đồ) có thể làm giảm quãng đường di chuyển.

·         Sử dụng thiết bị điện: Các hệ thống như điều hòa, sưởi, đèn pha, hoặc hệ thống giải trí tiêu tốn năng lượng, làm giảm phạm vi di chuyển.

·         Công nghệ sạc: Chế độ sạc (sạc thường hoặc sạc nhanh) và trạng thái pin (sạc từ 20% hay 0%) ảnh hưởng đến hiệu suất pin và quãng đường thực tế.

Theo các tiêu chuẩn đo lường phổ biến như NEDC (New European Driving Cycle) hoặc WLTP (Worldwide Harmonized Light Vehicles Test Procedure), quãng đường công bố của nhà sản xuất thường là tối đa trong điều kiện lý tưởng. Trong thực tế, quãng đường có thể giảm 10-20% tùy thuộc vào các yếu tố trên.

Quãng đường di chuyển của các dòng xe ô tô điện VinFast

Dưới đây là thông tin chi tiết về quãng đường di chuyển của từng dòng xe ô tô điện VinFast sau mỗi lần sạc đầy, dựa trên các tiêu chuẩn đo lường và thông số từ nhà sản xuất.

1. VinFast VF e34

Thông số pin: VF e34 sử dụng pin Lithium-ion dung lượng 42 kWh, công suất tối đa 110 kW, mô-men xoắn cực đại 242 Nm.

Quãng đường di chuyển:

- Theo tiêu chuẩn NEDC: Khoảng 285 km sau khi sạc đầy (sạc thường trong 8 giờ).

- Theo chế độ sạc nhanh (18 phút, từ 10-70%): Khoảng 180 km.

Phân tích: VF e34 là mẫu xe điện đầu tiên của VinFast, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và các hành trình ngắn. Với quãng đường 285 km, xe đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày (trung bình 40-50 km/ngày tại Việt Nam). Trong điều kiện thực tế, quãng đường có thể dao động từ 240-260 km nếu lái xe ở tốc độ trung bình, sử dụng điều hòa vừa phải. VF e34 được trang bị bộ sạc di động 2.2 kW hoặc 3.5 kW, cho phép sạc tại nhà trong 10-12 giờ, hoặc sạc nhanh tại trạm sạc VinFast.

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.500 đồng/kWh): 42 kWh x 2.500 = 105.000 đồng/lần sạc.

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 42 kWh x 3.858 = 162.036 đồng/lần sạc.

Với quãng đường trung bình 1.400 km/tháng, chi phí sạc tại nhà khoảng 500.000 đồng/tháng, tiết kiệm đáng kể so với xe xăng.

2. VinFast VF 3

Thông số pin: VF 3 sử dụng pin LFP (Lithium Iron Phosphate) dung lượng 18.64 kWh, phù hợp với phân khúc xe điện mini.

Quãng đường di chuyển:

- Theo tiêu chuẩn NEDC: Khoảng 210 km sau khi sạc đầy.

- Sạc nhanh (10-70% trong 36 phút): Đáp ứng khoảng 130-150 km.

Phân tích: VF 3 là mẫu xe điện cỡ nhỏ, lý tưởng cho di chuyển trong đô thị. Với quãng đường 210 km, xe phù hợp cho các gia đình nhỏ hoặc người dùng cần phương tiện linh hoạt, tiết kiệm. Trong điều kiện thực tế, quãng đường có thể đạt 180-200 km nếu không sử dụng điều hòa liên tục hoặc chở tải nặng. VF 3 có thời gian sạc đầy khoảng 6-8 giờ với bộ sạc 2.2 kW, và chi phí sạc thấp do dung lượng pin nhỏ.

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.800 đồng/kWh): 18.64 kWh x 2.800 = 52.192 đồng/lần sạc.

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 18.64 kWh x 3.858 = 70.832 đồng/lần sạc.

VF 3 là lựa chọn kinh tế nhất trong dòng xe điện VinFast, với chi phí vận hành chỉ khoảng 250 đồng/km.

3. VinFast VF 5 Plus

Thông số pin: Pin Lithium-ion dung lượng 37.23 kWh, công suất 134 mã lực, mô-men xoắn 135 Nm.

Quãng đường di chuyển:

- Theo tiêu chuẩn NEDC: Khoảng 300 km sau khi sạc đầy.

- Sạc nhanh (10-70% trong 30 phút): Đáp ứng khoảng 180-200 km.

Phân tích: VF 5 Plus là mẫu xe điện đô thị với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho các thành phố đông đúc. Quãng đường 300 km đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và các chuyến đi ngắn ngoại ô. Trong điều kiện thực tế, quãng đường có thể đạt 260-280 km. Xe sử dụng bộ sạc tiêu chuẩn 2.2 kW (sạc đầy trong 18 giờ) hoặc sạc nhanh tại trạm, giúp tối ưu hóa thời gian nạp năng lượng.

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.500 đồng/kWh): 37.23 kWh x 2.500 = 93.075 đồng/lần sạc.

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 37.23 kWh x 3.858 = 143.633 đồng/lần sạc.

Với quãng đường 1.500 km/tháng, chi phí sạc tại nhà khoảng 465.000 đồng/tháng, phù hợp cho người dùng muốn tiết kiệm chi phí vận hành.

4. VinFast VF 6

Thông số pin: Pin LFP dung lượng khoảng 59.6 kWh (theo phiên bản Plus), công suất tối đa 201 mã lực.

Quãng đường di chuyển:

- Theo tiêu chuẩn WLTP: Khoảng 380-400 km sau khi sạc đầy.

- Sạc nhanh (10-70% trong 25 phút): Đáp ứng khoảng 230-250 km.

Phân tích: VF 6 là mẫu SUV điện cỡ nhỏ, được thiết kế cho các gia đình trẻ và người dùng yêu thích công nghệ. Với quãng đường tối đa 400 km, VF 6 phù hợp cho cả di chuyển đô thị và các chuyến đi xa. Trong điều kiện thực tế, xe có thể đạt 340-360 km nếu lái xe tiết kiệm năng lượng. VF 6 hỗ trợ sạc nhanh DC 60 kW hoặc sạc tại nhà với bộ sạc 7.4 kW (sạc đầy trong 8-10 giờ).

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.500 đồng/kWh): 59.6 kWh x 2.500 = 149.000 đồng/lần sạc.

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 59.6 kWh x 3.858 = 229.937 đồng/lần sạc.

VF 6 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất, quãng đường, và chi phí vận hành.

5. VinFast VF 7

Thông số pin: Pin LFP dung lượng khoảng 75.3 kWh (theo phiên bản Plus), công suất tối đa 349 mã lực.

Quãng đường di chuyển:

- Theo tiêu chuẩn WLTP: Khoảng 430-450 km sau khi sạc đầy.

- Sạc nhanh (10-70% trong 25 phút): Đáp ứng khoảng 260-280 km.

Phân tích: VF 7 là mẫu SUV điện cỡ trung, hướng đến người dùng yêu cầu hiệu suất cao và quãng đường di chuyển dài. Với phạm vi tối đa 450 km, VF 7 phù hợp cho các chuyến đi liên tỉnh hoặc sử dụng hàng ngày mà không cần sạc thường xuyên. Trong điều kiện thực tế, quãng đường có thể đạt 380-400 km. Xe hỗ trợ sạc nhanh DC 150 kW và sạc tại nhà với bộ sạc 7.4 kW.

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.500 đồng/kWh): 75.3 kWh x 2.500 = 188.250 đồng/lần sạc.

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 75.3 kWh x 3.858 = 290.507 đồng/lần sạc.

VF 7 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần xe điện mạnh mẽ và phạm vi di chuyển xa.

6. VinFast VF 8

Thông số pin: Pin Lithium-ion dung lượng 82 kWh (Eco) hoặc 87.7 kWh (Plus), công suất tối đa 300 kW.

Quãng đường di chuyển:

- VF 8 Eco: 460 km (WLTP).

- VF 8 Plus: 400-420 km (WLTP).

- Sạc nhanh (10-70% trong 24 phút): Đáp ứng khoảng 250-280 km.

Phân tích: VF 8 là mẫu SUV điện cỡ trung cao cấp, với quãng đường tối đa 460 km (Eco) hoặc 400-420 km (Plus), phù hợp cho các hành trình dài. Trong điều kiện thực tế, quãng đường có thể đạt 380-430 km tùy phiên bản. VF 8 sử dụng sạc nhanh DC 150 kW hoặc sạc tại nhà với bộ sạc 7.4 kW (sạc đầy trong 8 giờ). Tuy nhiên, theo một số đánh giá tại thị trường quốc tế, phạm vi thực tế của VF 8 có thể thấp hơn (333 km cho Eco, 307 km cho Plus theo tiêu chuẩn EPA).

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.500 đồng/kWh): 87.7 kWh x 2.500 = 219.250 đồng/lần sạc (Plus).

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 87.7 kWh x 3.858 = 338.335 đồng/lần sạc (Plus).

VF 8 là lựa chọn cho người dùng muốn kết hợp hiệu suất cao và quãng đường di chuyển dài.

7. VinFast VF 9

Thông số pin: Pin Lithium-ion dung lượng 92 kWh (Eco) hoặc 123 kWh (Plus), công suất tối đa 300 kW.

Quãng đường di chuyển:

- VF 9 Eco: 438 km (WLTP).

- VF 9 Plus: 423-680 km (WLTP, tùy phiên bản pin).

- Sạc nhanh (10-70% trong 26 phút): Đáp ứng khoảng 260-400 km.

Phân tích: Vinfast VF 9 là mẫu SUV điện cao cấp nhất của VinFast, với quãng đường tối đa lên đến 680 km (phiên bản pin 123 kWh), lý tưởng cho các chuyến đi xa. Trong điều kiện thực tế, quãng đường có thể đạt 380-600 km tùy phiên bản và điều kiện vận hành. VF 9 hỗ trợ sạc siêu nhanh DC 250 kW (18 phút sạc cho 180 km) và sạc tại nhà với bộ sạc 11 kW.

Chi phí sạc:

- Sạc tại nhà (2.500 đồng/kWh): 123 kWh x 2.500 = 307.500 đồng/lần sạc (Plus).

- Sạc tại trạm (3.858 đồng/kWh): 123 kWh x 3.858 = 474.534 đồng/lần sạc (Plus).

VF 9 là lựa chọn tối ưu cho gia đình hoặc doanh nghiệp cần xe điện sang trọng, mạnh mẽ, và quãng đường di chuyển dài.

Cách tối ưu hóa quãng đường di chuyển của xe điện VinFast

Để đạt được quãng đường tối đa sau mỗi lần sạc, người dùng cần lưu ý các mẹo sau:

1.     Duy trì trạng thái pin hợp lý: Không nên để pin cạn kiệt dưới 20% hoặc sạc đầy 100% thường xuyên. Giữ mức pin từ 20-80% giúp tăng tuổi thọ pin và duy trì hiệu suất.

2.     Lái xe tiết kiệm năng lượng: Tránh tăng tốc đột ngột hoặc phanh gấp, duy trì tốc độ ổn định (30-40 km/h trong đô thị) để giảm tiêu thụ năng lượng.

3.     Hạn chế sử dụng thiết bị điện: Tắt điều hòa, sưởi, hoặc đèn pha khi không cần thiết để tiết kiệm pin.

4.     Kiểm tra áp suất lốp: Lốp non hơi làm tăng lực cản, giảm quãng đường di chuyển. Kiểm tra áp suất lốp định kỳ theo khuyến cáo của VinFast.

5.     Sạc đúng cách: Sử dụng bộ sạc chính hãng và tuân thủ hướng dẫn sạc. Sạc tại nhà vào ban đêm hoặc khi điện áp ổn định giúp tối ưu hóa hiệu suất.

6.     Lập kế hoạch hành trình: Sử dụng ứng dụng VinFast để tìm trạm sạc gần nhất và lập kế hoạch di chuyển, đặc biệt khi đi đường dài.

Hệ thống trạm sạc VinFast hỗ trợ quãng đường di chuyển

VinFast đã xây dựng hệ thống hơn 150.000 cổng sạc trên 63 tỉnh thành Việt Nam, bao gồm:

·         Sạc di động: 2.2 kW và 3.5 kW, phù hợp cho sạc tại nhà.

·         Sạc treo tường: 7.4 kW, sạc đầy trong 6-10 giờ.

·         Sạc nhanh DC: 30 kW, 60 kW, và 250 kW, sạc từ 10-70% trong 18-40 phút, hỗ trợ di chuyển đường dài.

Hệ thống trạm sạc phủ khắp các khu vực đô thị, đường cao tốc, và trung tâm thương mại giúp người dùng yên tâm về quãng đường di chuyển, đặc biệt với các mẫu xe có phạm vi dài như VF 8 và VF 9.

So sánh với các hãng xe điện khác

So với các hãng xe điện khác tại Việt Nam, như Hyundai Ioniq 5 (450 km) hoặc Kia EV6 (450 km), các mẫu xe VinFast như VF 8 và VF 9 có quãng đường tương đương hoặc vượt trội, đặc biệt với VF 9 Plus (680 km). Điểm mạnh của VinFast là hệ thống trạm sạc rộng khắp, chi phí sạc hợp lý, và chính sách thuê pin linh hoạt, giúp giảm chi phí sở hữu xe.

Kết luận

Quãng đường di chuyển của các dòng xe ô tô điện VinFast dao động từ 210 km (VF 3) đến 680 km (VF 9 Plus), đáp ứng đa dạng nhu cầu từ di chuyển đô thị đến các hành trình dài. Các mẫu xe như VF e34, VF 5 Plus, VF 6, VF 7, VF 8, và VF 9 đều được trang bị công nghệ pin tiên tiến và hệ thống sạc hiện đại, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm. Để tối ưu hóa quãng đường, người dùng cần chú ý đến cách lái xe, bảo quản pin, và tận dụng hệ thống trạm sạc của VinFast. Với chiến lược phát triển xe điện và hạ tầng sạc toàn diện, VinFast không chỉ dẫn đầu thị trường Việt Nam mà còn góp phần thúc đẩy xu hướng giao thông xanh trên toàn cầu.

Các thông tin hữu ích khác có liên quan >>>